Giá cả sản phẩm nông nghiệp Giá cả sản phẩm nông nghiệp

Thị trường Nông sản, thực phẩm trong nước ngày 11/11/2016

 

  •                                                              Thị trường trong nước

 11/11/2016

I.Nông sản
STT Mặt hàng ĐV Tỉnh 11/11/2016 10/11/2016 (+)/(-)
1 Bắp cải trắng loại 1 (bán lẻ) Kg Hà Nội 10.500 11.000  -4.55%
2 Bầu (bán lẻ) Kg Tiền Giang 7.000 6.000  16.67%
3 Bí đao (bán lẻ) Kg Tiền Giang 8.500 8.000  6.25%
4 Bí đỏ (bán lẻ) Kg Tiền Giang 8.000 8.000  0%
5 Bưởi da xanh loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 50.000 50.000  0%
6 Bưởi da xanh loại 2 (bán buôn) Kg Tiền Giang 35.000 32.000  9.38%
7 Bưởi Lông Cổ Cò loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 20.000 19.000  5.26%
8 Bưởi Lông Cổ Cò loại 2 (bán buôn) Kg Tiền Giang 14.000 14.000  0%
9 Bưởi Năm Roi loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 24.000 22.000  9.09%
10 Bưởi Năm Roi loại 2 (bán buôn) Kg Tiền Giang 16.000 14.000  14.29%
11 Cà chua thường loại 1 (bán lẻ) Kg Hà Nội 13.000 13.500  -3.7%
12 Cá lóc (bán lẻ) Kg An Giang 35.000 38.000  -7.89%
13 Cà rốt Đà Lạt (bán lẻ) Kg Tiền Giang 16.000 16.000  0%
14 Cà rốt loại 1 (bán lẻ) Kg An Giang 12.000 12.000  0%
15 Cải ngọt loại 1 (bán lẻ) Kg Tiền Giang 8.000 8.000  0%
16 Cải thảo (bán lẻ) Kg An Giang 12.000 12.000  0%
17 Cải xanh (bán lẻ) Kg Tiền Giang 9.000 8.000  12.5%
18 Cam mật (bán buôn) Kg Tiền Giang 16.000 18.000  -11.11%
19 Cam Sành loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 26.000 30.000  -13.33%
20 chè cành chất lượng cao (bán lẻ) Kg Thái Nguyên 220.000 -  -
21 Chè xanh búp khô (bán lẻ) Kg Thái Nguyên 120.000 -  -
22 Chè xanh búp khô (đã sơ chế loại 1) (bán lẻ) Kg Thái Nguyên 150.000 -  -
23 Dưa hấu loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 10.000 9.000  11.11%
24 Dưa leo truyền thống loại 1 (bán lẻ) Kg Tiền Giang 11.000 10.000  10%
25 Dứa loại 1 (bán buôn) Kg Hà Nội 8.000 8.000  0%
26 Đậu bắp (bán lẻ) Kg Tiền Giang 12.000 12.000  0%
27 Đậu cove (bán lẻ) Kg Tiền Giang 12.000 13.000  -7.69%
28 Đậu tương loại 1 (bán buôn) Kg An Giang 18.000 18.000  0%
29 Đậu tương loại 2 (bán buôn) Kg An Giang 16.000 16.000  0%
30 Đậu xanh loại 1 (bán buôn) Kg An Giang 30.000 30.000  0%
31 Đậu xanh loại 2 (bán buôn) Kg An Giang 26.000 26.000  0%
32 Gạo Bắc Hương (bán lẻ) Kg Thái Nguyên 16.000 -  -
33 Gạo Bắc Thơm số 7 (bán buôn) Kg Hà Nội 12.700 12.700  0%
34 Gạo Bao Thai Định Hóa (bán lẻ) Kg Thái Nguyên 12.000 -  -
35 Gạo CLC (bán lẻ) Kg An Giang 12.500 12.500  0%
36 Gạo CLC IR 504 (bán lẻ) Kg Tiền Giang 11.000 11.000  0%
37 Gạo CLC IR 50404 (bán lẻ) Kg An Giang 9.500 9.500  0%
38 Gạo CLC IR 64 (bán lẻ) Kg Tiền Giang 11.500 11.500  0%
39 Gạo đặc sản Jasmine (bán lẻ) Kg An Giang 14.000 14.000  0%
40 Gạo Đài Loan 13A (bán lẻ) Kg Tiền Giang 15.500 15.000  3.33%
41 Gạo Đài Loan Gò Công (bán lẻ) Kg Tiền Giang 15.000 14.500  3.45%
42 Gạo Lài sữa (bán lẻ) Kg Tiền Giang 14.500 14.500  0%
43 Gạo một bụi (bán lẻ) Kg Tiền Giang 14.000 13.000  7.69%
44 Gạo nàng thơm (bán lẻ) Kg Tiền Giang 15.500 15.000  3.33%
45 Gạo Nàng thơm chợ Đào (bán lẻ) Kg Tiền Giang 20.000 20.000  0%
46 Gạo nếp cái hoa vàng (bán lẻ) Kg Hà Nội 22.200 22.200  0%
47 Gạo nếp Thái (bán lẻ) Kg Tiền Giang 22.000 21.000  4.76%
48 Gạo nếp thường (bán lẻ) Kg Tiền Giang 17.000 17.000  0%
49 Gạo Ô tin (bán lẻ) Kg Tiền Giang 11.500 11.000  4.55%
50 Gạo Sari (bán lẻ) Kg Tiền Giang 11.000 11.000  0%
51 Gạo Tài nguyên Chợ Đào (bán lẻ) Kg Tiền Giang 16.000 15.500  3.23%
52 Gạo Tám Điện Biên (bán lẻ) Kg Thái Nguyên 15.500 -  -
53 Gạo tẻ thường Khang dân (bán lẻ) Kg Hà Nội 9.800 9.800  0%
54 Gạo tẻ thường Q5 (bán buôn) Kg Hà Nội 9.800 9.800  0%
55 Gạo thơm Jasmine (bán lẻ) Kg Tiền Giang 13.000 13.000  0%
56 Gạo thơm Thái (bán lẻ) Kg Tiền Giang 18.000 18.000  0%
57 Gạo Xi23 (bán buôn) Kg Hà Nội 10.400 10.400  0%
58 Hạt điều khô (bán lẻ) Kg Bình Phước 54.000 -  -
59 Hạt tiêu đen (bán lẻ) Kg Bình Phước 131.000 -  -
60 Hoa lơ trắng loại 1 (bán lẻ) Kg An Giang 25.000 25.000  0%
61 Hồng xiêm loại 1 (sapo) (bán buôn) Quả Hà Nội 36.000 36.000  0%
62 Khổ qua (mướp đắng) (bán lẻ) Kg Tiền Giang 12.000 10.000  20%
63 Khoai tây ta loại 1 (bán lẻ) Kg Hà Nội 3.300 3.800  -13.16%
64 Lạc nhân loại 1 (bán buôn) Kg An Giang 40.000 40.000  0%
65 Lạc nhân loại 2 (bán buôn) Kg An Giang 35.000 35.000  0%
66 Lê loại 1 (bán lẻ) Kg An Giang 30.000 30.000  0%
67 Lê trắng TQ loại 1 (bán buôn) Kg Hà Nội 23.000 23.000  0%
68 Mãng cầu ta loại 1 (bán lẻ) Kg An Giang 35.000 35.000  0%
69 Mướp (bán lẻ) Kg Tiền Giang 8.000 7.500  6.67%
70 Nấm rơm (bán lẻ) Kg An Giang 50.000 50.000  0%
71 Rau mùi (Ngò rí) (bán lẻ) Kg Tiền Giang 42.000 34.000  23.53%
72 Rau muống (bán lẻ) Kg Tiền Giang 7.000 6.500  7.69%
73 Su su (bán lẻ) Kg An Giang 8.000 8.000  0%
74 Táo Trung Quốc loại 1 (bán buôn) Kg Hà Nội 23.000 23.000  0%
75 Thanh long loại 1 (bán lẻ) Kg An Giang 20.000 20.000  0%
76 Tía tô (bán lẻ) Kg Tiền Giang 22.000 19.000  15.79%
77 Trí Việt Cây ăn quả (bán lẻ) Can Tiền Giang 60.000 60.000  0%
78 Trứng gà công nghiệp (bán lẻ) chục An Giang 20.000 20.000  0%
79 Trứng gà ta (bán buôn) Quả Hà Nội 28.000 28.000  0%
80 Trứng vịt (bán lẻ) chục An Giang 22.000 22.000  0%
81 Vừng vàng loại 1 (bán buôn) Kg An Giang 60.000 60.000  0%
82 Xà lách lụa (bán lẻ) cây Tiền Giang 9.000 10.000  -10%
83 Xoài cát thường (bán buôn) Kg Hà Nội 30.000 30.000  0%
84 Xoài Thái loại 1 (bán buôn) Kg Hà Nội 16.000 16.000  0%

 

II.Thực phẩm
STT Mặt hàng ĐV Tỉnh 11/11/2016 10/11/2016 (+)/(-)
1 Cá bạc má (bán buôn) Kg Tiền Giang 28.000 25.000  12%
2 Cá basa (bán buôn) Kg Tiền Giang 40.000 38.000  5.26%
3 Cá chim trắng (bán lẻ) Kg An Giang 28.000 28.000  0%
4 Cá diêu hồng (bán buôn) Kg Tiền Giang 45.000 43.000  4.65%
5 Cá kèo (bán buôn) Kg Tiền Giang 140.000 130.000  7.69%
6 Cá lóc đồng (bán buôn) Kg Tiền Giang 130.000 130.000  0%
7 Cá lóc nuôi (bán buôn) Kg Tiền Giang 50.000 50.000  0%
8 Cá ngừ đại dương (bán buôn) Kg Tiền Giang 120.000 120.000  0%
9 Cá rô đầu vuông (bán buôn) Kg Tiền Giang 38.000 32.000  18.75%
10 Cá rô phi (bán lẻ) Kg An Giang 35.000 35.000  0%
11 Cá rô phi 0,5 kg/con (bán lẻ) Kg Thái Nguyên 40.000 -  -
12 Cá rô phi 1kg/con (bán lẻ) Kg Thái Nguyên 45.000 -  -
13 Cá tra (bán buôn) Kg Tiền Giang 36.000 36.000  0%
14 Cá Trắm 1kg – 2kg/con (bán lẻ) Kg Thái Nguyên 60.000 -  -
15 Cá trê đồng (bán buôn) Kg Tiền Giang 110.000 100.000  10%
16 Cua gạch (bán buôn) Kg Tiền Giang 250.000 240.000  4.17%
17 Cua thịt (bán buôn) Kg Tiền Giang 220.000 210.000  4.76%
18 Gà Công nghiệp hơi (bán buôn) Kg Hà Nội 28.000 28.000  0%
19 Gà Công nghiệp nguyên con làm sẵn (bán buôn) Kg Hà Nội 38.000 38.000  0%
20 Gà mái nguyên con làm sẵn (bán buôn) Kg Hà Nội 105.000 105.000  0%
21 Gà mái ta hơi (bán buôn) Kg Hà Nội 90.000 90.000  0%
22 Gà ta hơi (bán buôn) Kg Tiền Giang 105.000 95.000  10.53%
23 Gà Tam Hoàng hơi (bán buôn) Kg Tiền Giang 40.000 40.000  0%
24 Gà trống nguyên con làm sẵn (bán lẻ) Kg Hà Nội 110.000 110.000  0%
25 Gà trống ta hơi (bán buôn) Kg Hà Nội 95.000 95.000  0%
26 Lợn hơi (bán buôn) Kg Tiền Giang 44.000 45.000  -2.22%
27 Lợn hơi lai (bán buôn) Kg Hà Nội 38.000 39.000  -2.56%
28 Lợn hơi siêu nạc (bán buôn) Kg Hà Nội 48.000 49.000  -2.04%
29 Lợn mẹ đen (lợn lai móng cái) (bán buôn) Kg Hà Nội 36.500 37.000  -1.35%
30 Muối thô (bán buôn) Kg Hà Nội 2.900 2.900  0%
31 Muối tinh (bán buôn) Kg Hà Nội 3.200 3.200  0%
32 Muối trắng (bán lẻ) Kg Thái Nguyên 3.000 -  -
33 Ngan (Vịt Xiêm) hơi (bán buôn) Kg Tiền Giang 58.000 58.000  0%
34 Ngan hơi (bán buôn) Kg Hà Nội 60.000 60.000  0%
35 Ngan thịt (bán buôn) Kg Hà Nội 70.000 70.000  0%
36 Nghêu (bán buôn) Kg Tiền Giang 16.000 14.000  14.29%
37 Quýt đường loại 1 (bán buôn) Kg Tiền Giang 27.000 28.000  -3.57%
38 Quýt đường loại 2 (bán buôn) Kg Tiền Giang 17.000 18.000  -5.56%
39 Rau mùng tơi (bán lẻ) Kg Tiền Giang 6.000 6.000  0%
40 Sò huyết (bán buôn) Kg Tiền Giang 40.000 38.000  5.26%
41 Thịt bò đùi (bán buôn) Kg Tiền Giang 220.000 220.000  0%
42 Thịt bò phi lê (bán buôn) Kg Tiền Giang 240.000 240.000  0%
43 Thịt bò thăn (bán lẻ) Kg An Giang 230.000 230.000  0%
44 Thịt lợn ba chỉ (bán lẻ) Kg Tiền Giang 100.000 95.000  5.26%
45 Thịt lợn đùi (bán lẻ) Kg Tiền Giang 80.000 80.000  0%
46 Thịt lợn mông (bán lẻ) Kg Thái Nguyên 90.000 -  -
47 Thịt lợn nạc thăn (bán lẻ) Kg Tiền Giang 95.000 90.000  5.56%
48 Tôm càng xanh (bán buôn) Kg Tiền Giang 330.000 320.000  3.13%
49 Tôm sú nuôi (bán buôn) Kg Tiền Giang 110.000 110.000  0%
50 Vịt hơi (bán buôn) Kg Hà Nội 42.000 42.000  0%
51 Vịt thịt (bán buôn) Kg Hà Nội 60.000 60.000  0
 

 

 

 


VĂN BẢN MỚI VĂN BẢN MỚI

Lịch công tác Lịch công tác

Giá cả sp nông nghiệp Giá cả sp nông nghiệp

Đào tạo nghề Đào tạo nghề

Thông báo cung cấp giống, phân bón, thuốc BVTV... 25/11/2019 16:00
Thông báo cung cấp giống, phân bón, thuốc BVTV nhân rộng mô hình giảm...

Visit Counter Visit Counter

online-visitor-counter: 64
total-visit-counter: 3341254